Có 2 kết quả:

可数名词 kě shǔ míng cí ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ可數名詞 kě shǔ míng cí ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

countable noun (in grammar of European languages)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

countable noun (in grammar of European languages)

Bình luận 0